SL/ QTY |
TÊN SẢN PHẨM/ ARTICLE |
ĐVT/ UNIT |
GIÁ/ PRICE (VND) |
QUẦN ÁO KHÔNG PHÂN LOẠI/ GENERAL CLOTHES |
Giặt nước, Uỉ |
||
1 |
Quần áo vải thường / Cotton clothes |
KG |
25,000 |
QUẦN ÁO CÓ PHÂN LOẠI/ CLASSIFIED CLOTHES |
|
||
1 |
Áo sơ mi/ Shirt |
Chiếc/ Item |
14,000 |
2 |
Áo thun/ T-Shirt |
Chiếc/ Item |
13,000 |
3 |
Áo Kiểu/ Blouse |
Chiếc/ Item |
14,000 |
4 |
Quần tây, Jeans, Kaki/ Trouser, Jeans, Kaki |
Chiếc/ Item |
14,300 |
5 |
Áo lạnh, áo khoác/ Overcoat, Jacket |
Chiếc/ Item |
25,000 |
6 |
Áo đầm/ Dress |
Chiếc/ Item |
20,000 |
7 |
Váy/ Skirt |
Chiếc/ Item |
15,000 |
8 |
Áo dài/ AoDai |
Chiếc/ Item |
17,000 |
9 |
Đôi giày/ Shoes |
Chiếc/ Item |
27,000 |
10 |
Đồ lót/ Underwave, bra |
Chiếc/ Item |
6,500 |
11 |
Khăn tắm/ Tower |
Chiếc/ Item |
6,500 |